
Đặc điểm Chi tiết
Vị trí Phần ngoài của đùi sau – tách từ đùi sau (hindquarter), nằm giữa mông và bắp chân sau
Cấu trúc thịt Gồm nhiều thớ cơ song song, ít mỡ, có độ dai vừa phải
Màu sắc Màu đỏ sậm, thớ cơ rõ, đôi khi có màng mỏng bên ngoài
Tỷ lệ nạc Cao, ít mỡ (lean cut)
Hàm lượng protein Cao – phù hợp chế độ ăn ít béo
Giá trị kinh tế Rẻ hơn so với thăn hay ribeye, nhưng rất linh hoạt trong chế biến

Phần thịt này không quá mềm nhưng cũng không quá dai, nên rất lý tưởng cho các món nấu dài thời gian hoặc thái mỏng để xào nhanh.

Bò lúc lắc – thái miếng vuông, xào nhanh
Bò xào hành cần / xào sả ớt
Bò kho / Bò hầm tiêu xanh – cắt miếng to, hầm mềm
Phở bò – dùng làm nạm nạc
Bò nướng lụi / xiên que – ướp đậm, nướng lửa than

Roast beef – quay nguyên khối thịt ngoài lò, rồi thái mỏng
Beef stew – thịt kho kiểu Âu với rượu vang, khoai tây
Stroganoff – cắt sợi mỏng, áp chảo nhanh với nấm và kem
Beef fajitas / taco – thái mỏng, ướp và nướng áp chảo

Làm chả bò, xúc xích bò
Xay làm bò viên, hamburger


Giá phải chăng
Dễ chế biến, linh hoạt
Dễ tẩm ướp vì thớ thịt hút vị tốt

Nên thái ngang thớ để thịt không bị dai
Nếu muốn nướng hoặc áp chảo, cần ướp mềm kỹ hoặc dùng máy tenderizer
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.